内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
301 Nguyễn Văn Hạnh 148.5 Tổ 16, Hòa An 4455000 1782000 1000000 7237000 Xóa
302 Nguyễn Quang Huy 243.25 Tổ 7, Hòa An 6081300 2432500 8513800 Xóa
303 Nguyễn Văn Trình 48 Tổ 6, Hòa An 1440000 576000 2016000 Xóa
304 Nguyễn Văn Hoàng 145 Tổ 13, Hòa An 5075000 2030000 7105000 Xóa
305 Nguyễn Văn Hiếu 70 Tổ 16, Hòa An 2100000 840000 2940000 Xóa
306 Võ Văn Trung 127.87 KDC HP3, Hòa An 3196800 1278700 4475500 Xóa
307 Huỳnh Sơn 130 Tổ 16, Hòa An 4550000 1820000 1000000 7370000 Xóa
308 Trương Ngọc Anh 110.7 Tổ 16, Hòa An 3321000 1328400 1000000 5649400 Xóa
309 Cao Thị Phương Thảo 110 Tổ 16, Hòa An 2750000 1100000 1000000 4850000 Xóa
310 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 128 Tổ 15B, Hòa An 3840000 1536000 1000000 6376000 Xóa