内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
311 | Nguyễn Tường Vỹ | | 72 | Tổ 15, Hòa An | 2880000 | 1152000 | | 4032000 | Xóa |
312 | Lê Văn Hòa | | 52.12 | 249-Tôn Đản, Hòa An | 1824200 | 729700 | | 2553900 | Xóa |
313 | Nguyễn Văn Lạc | | 272.5 | Tổ 13, Hòa An | 8175000 | 3270000 | | 11445000 | Xóa |
314 | Đoàn Chí Khang | | 47.8 | Tổ 16, Hòa An | 1195000 | 478000 | | 1673000 | Xóa |
315 | Nguyễn Đức Tịnh | | 83.01 | Tổ 16, Hòa An | 2490300 | 996100 | | 3486400 | Xóa |
316 | Trần Xuân Dư | | 87.6 | Tổ 16B, Hòa An | 2628000 | 1051200 | | 3679200 | Xóa |
317 | Lê Huệ | | 49.5 | Tổ 11, Hòa An | 1485000 | 594000 | | 2079000 | Xóa |
318 | Trần Ngọc Quỳnh | | 86.8 | Tổ 21, Hòa An | 3038000 | 1215200 | | 4253200 | Xóa |
319 | Huỳnh Ngọc Minh Tuấn | | 161 | Tổ 13, Hòa An | 4830000 | 1932000 | 1000000 | 7762000 | Xóa |
320 | Nguyễn Thanh Vĩ | | 144.5 | Tổ 16, Hòa An | 5057500 | 2023000 | | 7080500 | Xóa |