内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
341 Đặng Văn Mạnh 122 Tổ 8, Hòa An 3050000 1220000 4270000 Xóa
342 Đinh Trần Thọ 127 Tổ 26, Hòa An 3810000 1524000 500000 5834000 Xóa
343 Hà Đức Mạnh 109.62 Tổ 8, Hòa An 3836700 1534700 5371400 Xóa
344 Nguyễn Văn Móc 189 Tổ 16, Hòa An 6615000 2646000 9261000 Xóa
345 Nguyễn Văn Thạch 76.08 Tổ 8, Hòa An 2282400 913000 3195400 Xóa
346 Hoàng Đình Quốc Tiến 78.88 Tổ 51, Hòa An 2366400 946600 3313000 Xóa
347 Phạm Đức Đào 60 Tổ 16, Hòa An 1800000 720000 500000 3020000 Xóa
348 Hồ Nguyễn Trường 100 Tổ 13, Hòa An 3500000 1400000 4900000 Xóa
349 Lê Thị Thành 115.86 Tổ 51, Hòa An 3475800 1390300 4866100 Xóa
350 Nguyễn Văn Tâm 86.89 Tổ 8, Hòa An 2606700 1042700 3649400 Xóa