内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
351 Đặng Công Lý 121.2 Tổ 16, Hòa An 4848000 1939200 1000000 7787200 Xóa
352 Trần Thế Anh 93.2 Tổ 9, Hòa An 3262000 1304800 4566800 Xóa
353 Nguyễn Tiến Sỷ 85.2 Tổ 16, Hòa An 2556000 1022400 500000 4078400 Xóa
354 Đặng Ban 116.4 Tổ 18B, Hòa An 2910000 1164000 4074000 Xóa
355 Nguyễn Thị Vũ 129 Tổ 16, Hòa An 3225000 1290000 4515000 Xóa
356 Cao Hữu Quang 94.37 Tổ 46, Hòa An 3303000 1321200 4624200 Xóa
357 Võ Huỳnh Thùy Linh 90.8 Tổ 43B, Hòa An 2270000 908000 1000000 4178000 Xóa
358 Nguyễn Anh Duy 94.1 Tổ 16, Hòa An 2823000 1129200 3952200 Xóa
359 Đặng Duy Trường 100 Tổ 16, Hòa An 3500000 1400000 500000 5400000 Xóa
360 Thái Bình 84.5 Tổ 16, Hòa An 2957500 1183000 4140500 Xóa