内容へスキップ
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
361 | Trương Văn Hải | | 90 | Tổ 13, Hòa An | 2250000 | 900000 | 500000 | 3650000 | Xóa |
362 | Nguyễn Văn Kiểm | | 67.5 | Tổ 15, Hòa An | 2362500 | 945000 | | 3307500 | Xóa |
363 | Nguyễn Mạnh Hùng | | 124.9 | Tổ 13E, Hòa An | 3747000 | 1498800 | | 5245800 | Xóa |
364 | Phạm Đình Nguyên | | 156.6 | Tổ 16, Hòa An | 4698000 | 1879200 | | 6577200 | Xóa |
365 | Ngô Văn Hải | | 93 | Tổ 16, Hòa An | 2790000 | 1116000 | | 3906000 | Xóa |
366 | Trương Tín | | 39 | Tổ 7, Hòa An | 1170000 | 468000 | 0 | 1638000 | Xóa |
367 | Phùng Xuân Bảy | | 178.5 | Tổ 21, Hòa An | 6247500 | 2499000 | 0 | 8746500 | Xóa |
368 | Trần Hữu Minh Đức | | 106.7 | Tổ 21, Hòa An | 3734500 | 1493800 | 1000000 | 6228300 | Xóa |
369 | Hoàng Thị Ánh Phượng | | 200 | Tổ 16, Hòa An | 6000000 | 2400000 | 0 | 8400000 | Xóa |
370 | Võ Hữu Chinh | | 117.08 | Tổ 16, Hòa An | 4097800 | 1639100 | 0 | 5736900 | Xóa |