内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
381 Đinh Ngọc Dinh 97.04 Tổ 16, Hòa An 2911200 1164500 0 4075700 Xóa
382 Nguyễn Văn Hai 112.5 Tổ 45, Hòa An 3375000 1350000 0 4725000 Xóa
383 Lê Quốc Cường 117.43 Tổ 51, Hòa An 3522900 1409200 1000000 5932100 Xóa
384 Phan Thị Kim Loan 180.6 Tổ 51, Hòa An 4966500 1986600 0 6953100 Xóa
385 Nguyễn Văn Tuấn 78.5 Tổ 20B, Hòa An 2355000 942000 0 3297000 Xóa
386 Nguyễn Thị Thương 95 Tổ 36, Hòa An 2850000 1140000 0 3990000 Xóa
387 Đỗ Phong 175.05 Lô 33-Khu TĐC P Lý, Hòa An 6126800 2450700 1000000 9577500 Xóa
388 Nguyễn Thanh Hoàng 185.2 Tổ 46, Hòa An 6482000 2592800 9074800 Xóa
389 Nguyễn Thanh Hải 142.06 Tổ 32B, Hòa An 4261800 1704700 1000000 6966500 Xóa
390 Nguyễn Khắc Phụng 100 Tổ 16, Hòa An 3000000 1200000 0 4200000 Xóa