STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Phùng Văn Thành | 46.2 | Tổ 24, Hòa Phát | 1617000 | 646800 | 2263800 | Xóa | ||
32 | Mai Lê Cống | 63.2 | Tổ 38B, Hòa Phát | 1264000 | 505600 | 500000 | 2269600 | Xóa | |
33 | Nguyễn Thị Phi Yến | 224 | Tổ 7, Hòa Phát | 5600000 | 2240000 | 7840000 | Xóa | ||
34 | Bùi Tuyết Ngọc | 192 | Tổ 7, Hòa Phát | 4800000 | 1920000 | 6720000 | Xóa | ||
35 | Huỳnh Ngọc Tâm | 55.2 | Tổ 31, Hòa Phát | 1932000 | 772800 | 2704800 | Xóa | ||
36 | Võ Đình Hải | 82.96 | Tổ 36, Hòa Phát | 2074000 | 829600 | 500000 | 3403600 | Xóa | |
37 | Trần Mộng | 60.1 | Tổ 20C, Hòa Phát | 991700 | 396700 | 500000 | 1888400 | Xóa | |
38 | Phạm Hồng Hải | 196 | 178-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 6370000 | 2548000 | 8918000 | Xóa | ||
39 | Nguyễn Văn Thạch | 44.74 | Tổ 39, Hòa Phát | 1565900 | 626400 | 2192300 | Xóa | ||
40 | Dương Hoàng Long | 60.5 | Tổ 31C, Hòa Phát | 2117500 | 847000 | 2964500 | Xóa |