STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
391 | Ngô Văn Thiên Lân | | 358.3 | 102-Ngô Thế Lân, Hòa An | 10749000 | 4299600 | 0 | 15048600 | Xóa |
392 | Hoàng Văn Mẫn | | 159 | Tổ 16, Hòa An | 4770000 | 1908000 | 1000000 | 7678000 | Xóa |
393 | Nguyễn Thanh Khánh | | 85 | Tổ 16, Hòa An | 2975000 | 1190000 | 0 | 4165000 | Xóa |
394 | Vũ Tuấn Khôi | | 77 | Tổ 16, Hòa An | 1925000 | 770000 | 500000 | 3195000 | Xóa |
395 | Nguyễn Đình Thanh | | 290.68 | Tổ 4, Hòa An | 7267000 | 2906800 | 0 | 10173800 | Xóa |
396 | Nguyễn Văn Ba (2015) | | 60m2 | Trừ văn Thố, Hòa Thọ Đông | 866667 | 1733333 | | 2600000 | Xóa |
397 | Lê Văn Lê | | 169m2 | Tổ 5 Cũ, Hòa Thọ Đông | 1971667 | 3943333 | | 5915000 | Xóa |
398 | Trần Thị Sáu | | 245m2 | Phong Bắc 15, Hòa Thọ Đông | 2858333 | 5716667 | | 8575000 | Xóa |
399 | Mai Hoàng Long | | 60m2 | Tổ 31 (mới), Hòa Thọ Đông | 700000 | 1400000 | | 2100000 | Xóa |
400 | Nguyễn Ánh | | 92m2 | Bắc nút GT Hòa Cầm, Hòa Thọ Đông | 1080333 | 2160667 | | 3241000 | Xóa |