STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
411 | Dương Tuấn (Dung) | | 394m2 | Baù Gia Thượng 3, Hòa Thọ Đông | 4596667 | 9193333 | | 13790000 | Xóa |
412 | Trần Duy Phương | | 48m2 | Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 560000 | 1120000 | | 1680000 | Xóa |
413 | Lưu Thị Thanh Xuân | | 95m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 1108333 | 2216667 | | 3325000 | Xóa |
414 | Lê Thị Mai | | 86m2 | Triệu Quốc Đạt, Hòa Thọ Đông | 1003333 | 2006667 | | 3010000 | Xóa |
415 | Trần Phong Vũ | | 204m2 | Cẩm Bắc 8, Hòa Thọ Đông | 2393333 | 4786667 | | 7180000 | Xóa |
416 | Võ Phan Kim Hạnh | | 74m2 | Tổ 22-Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 871667 | 1743333 | | 2615000 | Xóa |
417 | Đinh Quang Quý | | 46,8m2 | Bùi Xương Tự, Hòa Thọ Đông | 546000 | 1092000 | | 1638000 | Xóa |
418 | Đoàn Đức Thắng (XD2015) | | 100m2 | 16 Bàu Gia Thượng 1, Hòa Thọ Đông | 1500000 | 3000000 | | 4500000 | Xóa |
419 | Nguyễn Đình Tạo | | 83m2 | Bình Thái 4(Tổ 29 cũ), Hòa Thọ Đông | 980000 | 1960000 | | 2940000 | Xóa |
420 | Ngô Bảy | | 663m2 | Phạm Viết Chánh, Hòa Thọ Đông | 7735000 | 15470000 | | 23205000 | Xóa |