STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
421 | Nguyễn Đức Hòa | | 120m2 | Lê Kim Lăng, Hòa Thọ Đông | 1400000 | 2800000 | | 4200000 | Xóa |
422 | Hoàng Tuấn Dũng | | 94m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
423 | Hà Thúc Trinh | | 192m2 | Hà Mục, Hòa Thọ Đông | 2245667 | 4491333 | | 6737000 | Xóa |
424 | Trần Duy Long | | 94m2 | Lê Cao Lãng, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
425 | Nguyễn Văn Ngoan | | 76m2 | Phong Bắc 6, Hòa Thọ Đông | 886667 | 1773333 | | 2660000 | Xóa |
426 | Nguyễn Thị Kim Tiến | | 56m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 653333 | 1306667 | | 1960000 | Xóa |
427 | Nguyễn Đình Hiệp | | 82m2 | Cẩm Bắc 10, Hòa Thọ Đông | 962333 | 1924667 | | 2887000 | Xóa |
428 | Dương Đình Tứ | | 156m2 | Ng. Khoa Chiêm, Hòa Thọ Đông | 1820000 | 3640000 | | 5460000 | Xóa |
429 | Nguyễn Ngọc Minh | | 59m2 | Tổ 3, Hòa Thọ Đông | 698000 | 1396000 | | 2094000 | Xóa |
430 | Đặng Thị Hoa Mai | | 85m2 | Tổ 29, Hòa Thọ Đông | 991667 | 1983333 | | 2975000 | Xóa |