STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
481 | Trần Văn Nam | | 97m2 | Trần Quyý Hai, Hòa Thọ Đông | 1131667 | 2263333 | | 3395000 | Xóa |
482 | Phạm Thị Thu Dung | | 108m2 | Tổ 19, Hòa Thọ Đông | 1260000 | 2520000 | | 3780000 | Xóa |
483 | Phạm Minh Nhật | | 103m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 1201667 | 2403333 | | 3605000 | Xóa |
484 | Nguyễn Duy Chung | | 172m2 | Phan Sỹ Thực, Hòa Thọ Đông | 2013333 | 4026667 | | 6040000 | Xóa |
485 | Hà Ngọc Văn | | 92m2 | Bùi Xương Tự, Hòa Thọ Đông | 1079000 | 2158000 | | 3237000 | Xóa |
486 | Ngô Văn Hoàng | | 162m2 | Phong Bắc 17, Hòa Thọ Đông | 1890000 | 3780000 | | 5670000 | Xóa |
487 | Phan Ngọc Trung | | 79m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 927333 | 1854667 | | 2782000 | Xóa |
488 | Nguyễn Trinh (Thuận) | | 474 | Tổ 17, Hòa Thọ Đông | 5537000 | 11074000 | | 16611000 | Xóa |
489 | Trần Quốc Dũng | | 74m2 | Nguyễn Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 866667 | 1733333 | | 2600000 | Xóa |
490 | Vũ Hữu Hùng | | 125m2 | Tổ 17, Hòa Thọ Đông | 1458333 | 2916667 | | 4375000 | Xóa |