STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Đỗ Đăng Hà | 172 | Tổ 21B, Hòa Phát | 4300000 | 1720000 | 6020000 | Xóa | ||
42 | Nguyễn Thanh Huy | 84.25 | Tổ 24B, Hòa Phát | 2106300 | 842500 | 2948800 | Xóa | ||
43 | Đinh Thị Khánh Vân | 55.2 | Tổ 37B, Hòa Phát | 1380000 | 552000 | 1932000 | Xóa | ||
44 | Bùi Quốc Thịnh | 139.7 | Tổ 10C, Hòa Phát | 3492500 | 1397000 | 4889500 | Xóa | ||
45 | Phạm Thanh Vinh | 57 | Tổ 32B, Hòa Phát | 997500 | 399000 | 500000 | 1896500 | Xóa | |
46 | Phan Thị Hoa | 67.048 | Tổ 14, Hòa Phát | 1676200 | 670500 | 2346700 | Xóa | ||
47 | Vũ Thanh Sơn | 61.85 | Tổ 39C, Hòa Phát | 1546300 | 618500 | 2164800 | Xóa | ||
48 | Dương Biển Khơi | 76.8 | Tổ 27, Hòa Phát | 1920000 | 768000 | 500000 | 3188000 | Xóa | |
49 | Trần Thị Hương | 592.28 | 72-Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 14807000 | 5922800 | 20729800 | Xóa | ||
50 | Nguyễn Phước Anh | 240 | 64-Ng Khoa Chiêm, Hòa Phát | 6000000 | 2400000 | 8400000 | Xóa |