STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
521 | Mai Xuân Danh | | 51m2 | Tổ 17B, Hòa Thọ Đông | 595000 | 1190000 | | 1785000 | Xóa |
522 | Trần Thanh Hải | | 54m2 | T2, Hòa Thọ Đông | 796667 | 1593333 | | 2390000 | Xóa |
523 | Lê Đức Lưu (Ru Mơ) | | 82m2 | Bài Gia 1, Hòa Thọ Đông | 966000 | 1932000 | | 2898000 | Xóa |
524 | Trần Đăng Nguyên | | 97m2 | Tổ 3B, Hòa Thọ Đông | 1138000 | 2276000 | | 3414000 | Xóa |
525 | Hồ Thị Hồng | | 126m2 | Phong Bắc 7, Hòa Thọ Đông | 1475667 | 2951333 | | 4427000 | Xóa |
526 | Nguyễn Phương Bình | | 237m2 | Bàu Gia Thượng 2, Hòa Thọ Đông | 2823333 | 5646667 | | 8470000 | Xóa |
527 | Lê Xuân Lợi | | 65m2 | Lê Hy, Hòa Thọ Đông | 758333 | 1516667 | | 2275000 | Xóa |
528 | Nguyễn Bảo Thành | | 201m2 | Nhất Chi Mai, Hòa Thọ Đông | 2345000 | 4690000 | | 7035000 | Xóa |
529 | Trần Thị Chi | | 72m2 | T20, Hòa Thọ Đông | 847333 | 1694667 | | 2542000 | Xóa |
530 | Lâm Quang Tháo | | 183m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 2135000 | 4270000 | | 6405000 | Xóa |