STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
551 | Lê Duy Xết | | 158m2 | PB 11, Hòa Thọ Đông | 1843333 | 3686667 | | 5530000 | Xóa |
552 | Đào Kim Lịch | | 179m2 | Tổ 4 A, Hòa Thọ Đông | 2088333 | 4176667 | | 6265000 | Xóa |
553 | Huỳnh Ngọc Trúc | | 82m2 | Bàu gia 1 (2015), Hòa Thọ Đông | 1123333 | 2246667 | | 3370000 | Xóa |
554 | Mai Đăng Bảnh | | 178m2 | T 29, Hòa Thọ Đông | 2076667 | 4153333 | | 6230000 | Xóa |
555 | Trịnh Duy | | 165m2 | PB 17, Hòa Thọ Đông | 1929667 | 3859333 | | 5789000 | Xóa |
556 | Lê Quang Bình | | 84m2 | T 33, Hòa Thọ Đông | 980000 | 1960000 | | 2940000 | Xóa |
557 | Nguyễn Quang | | 155m2 | Ng. Phước Tần, Hòa Thọ Đông | 1808333 | 3616667 | | 5425000 | Xóa |
558 | Đinh Ngọc Trí | | 68.8m2 | Nguyễn Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 802667 | 1605333 | | 2408000 | Xóa |
559 | Phan Thị Ngọc Thuấn | | 71m2 | Tổ 34, Hòa Thọ Đông | 836667 | 1673333 | | 2510000 | Xóa |
560 | Lê Văn Trà | | 210m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 2783333 | 5566667 | | 8350000 | Xóa |