STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
571 | Nguyễn Anh Tuấn | | 285 | 02 Trần Thủ Độ, Khuê Trung | 8550000 | 3420000 | | 11970000 | Xóa |
572 | Phạm Thị Hà | | 170.5 | Lô 33,50, Tổ 42, Khuê Trung | 4688800 | 1875500 | | 6564300 | Xóa |
573 | Nguyễn Nhân | | 192 | 146 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung | 2217600 | 887000 | | 3104600 | Xóa |
574 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | | 143.15 | Lô 27,B1,17 KDC4 N T P, Khuê Trung | 3936600 | 1574700 | | 5511300 | Xóa |
575 | Võ Hoàng Trọng | | 140 | 01 Lê Văn Linh, Khuê Trung | 3848600 | 1539500 | | 5388100 | Xóa |
576 | Nguyễn Hữu Huấn | | 145 | 52 Nguyễn Dữ, Khuê Trung | 4350000 | 1740000 | | 6090000 | Xóa |
577 | Võ Văn Tú | | 204.3 | 63 Nguyễn Dữ, Khuê Trung | 2502700 | 1001100 | | 3503800 | Xóa |
578 | Dương Nam Hóa | | 144 | 17 Phước Hòa 3, Khuê Trung | 2520000 | 1008000 | | 3528000 | Xóa |
579 | Nguyễn Ngọc Thành | | 112.8 | Tổ 45, Khuê Trung | 2143200 | 857300 | | 3000500 | Xóa |
580 | Võ Như Trường | | 185.5 | Lô F10,87 KDC 3 NTP, Khuê Trung | 3895500 | 1558200 | | 5453700 | Xóa |