内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
581 Nguyễn Việt Bằng 1101 Lô B3KDC 05 NT Phương, Khuê Trung 10789800 4315900 15105700 Xóa
582 Huỳnh Đạt 180.5 41 Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung 5415000 2166000 7581000 Xóa
583 Lê Viết Phục 224 145 CMT 8, Khuê Trung 6720000 2688000 9408000 Xóa
584 Hồ Nguyễn Thị Nga 102.5 32 Nguyễn Dữ, Khuê Trung 2562500 1025000 3587500 Xóa
585 Nguyễn Lãm 180 608 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung 6300000 2520000 8820000 Xóa
586 Nguyễn Phước Anh 225 45 Phạm Tứ, Khuê Trung 6750000 2700000 9450000 Xóa
587 Nguyễn Đăng 201.1 48 Lương Định Của, Khuê Trung 6033000 2413200 8446200 Xóa
588 Phạm Thị Mai Trinh 312 Lô 11,60 Khu đảo nổi, Khuê Trung 10140000 4056000 14196000 Xóa
589 Trần Thị Phương Thảo 411.6 Lô 07B1,17 KDC 4, Khuê Trung 12348000 4939200 17287200 Xóa
590 Nguyễn Lai 211.5 76 Nguyễn Hành, Khuê Trung 5287500 2115000 7402500 Xóa