STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
591 | Lê Hữu Dũng | | 176.4 | 02 Trịnh Hoài Đức, Khuê Trung | 5292000 | 2116800 | | 7408800 | Xóa |
592 | Lê Thị Sang | | 192.5 | Lô 04,B2,13 KDC Nam Sân Bay, Khuê Trung | 5775000 | 2310000 | | 8085000 | Xóa |
593 | Nguyễn Hải | | 282.7 | 01 Lương Văn Can, Khuê Trung | 7774300 | 3109700 | | 10884000 | Xóa |
594 | Nguyễn Hoàng | | 167.7 | 99 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 5031000 | 2012400 | | 7043400 | Xóa |
595 | Nguyễn Lương Hiếu | | 225 | 61 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 6750000 | 2700000 | | 9450000 | Xóa |
596 | Nguyễn Văn Giai | | 292.5 | 158 Phạm Tứ, Khuê Trung | 8775000 | 3510000 | | 12285000 | Xóa |
597 | Nguyễn Thành | | 311.95 | 34 Hà Tông Quyền, Khuê Trung | 9358500 | 3743400 | | 13101900 | Xóa |
598 | Trần Văn Thuận | | 122.6 | Lô 151,15, Khuê Trung | 1501900 | 600700 | | 2102600 | Xóa |
599 | Phan Thị Xuân Thủy | | 265 | 39 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung | 7950000 | 3180000 | | 11130000 | Xóa |
600 | Trương Quang Sinh | | 223.5 | 12 Lương Văn Can, Khuê Trung | 6705000 | 2682000 | | 9387000 | Xóa |