内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
621 Hoồ Đức Hảo 283.5 12 Trần Thủ Độ, Khuê Trung 8505000 3402000 11907000 Xóa
622 Lê Thị Xuân Loan 151.5 58 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung 4545000 1818000 6363000 Xóa
623 Phan Thanh Hải 160 33 An Hòa 10, Khuê Trung 1008000 403200 250000 1661200 Xóa
624 Lê Đình Mãi 239.23 147 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung 5980800 2392300 8373100 Xóa
625 Trịnh Thị Xuân 154 285 Huy Cận, Khuê Trung 1617000 646800 500000 2763800 Xóa
626 Huỳnh Thông 432.5 34-36 Lương Định Của, Khuê Trung 12975000 5190000 18165000 Xóa
627 Lê Văn Thế 100 Lô E4,3, KDC 3, Khuê Trung 3000000 1200000 4200000 Xóa
628 Trần Thị Thảo 205.9 Tổ 124, Khuê Trung 1873700 749500 750000 3373200 Xóa
629 Hồ Thị Vinh 130 Lô 156, Đường 5m, Khuê Trung 3575000 1430000 5005000 Xóa
630 Trần Thị Đào 194 79 Nguyễn Quý Đức, Khuê Trung 1833300 733300 375000 2941600 Xóa