内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
641 Nguyễn Văn Tú 232.86 08 Bàu Tràm 1, Khuê Trung 6403700 2561500 8965200 Xóa
642 Nguyễn Trung Việt 355.5 2 Hoàng Dư Khương, Khuê Trung 10665000 4266000 14931000 Xóa
643 Nguyễn Văn Hội 244.5 K248 CMT 8, Khuê Trung 7335000 2934000 10269000 Xóa
644 Trần Như Bắc 68.5 05 Phạm Sư Mạnh, Khuê Trung 719300 287700 250000 1257000 Xóa
645 Trần Văn Hồng 350.1 118 Lý Nhân Tông, Khuê Trung 11378300 4551300 15929600 Xóa
646 Hồ Tấn Lý 341 Lô 181 XVNT, Khuê Trung 9377500 3751000 13128500 Xóa
647 Nguyễn Giang Nam 412.5 Lô 11D29 Lương Đình Của, Khuê Trung 12375000 4950000 17325000 Xóa
648 Lê Minh Tuấn 200.4 93 Phạm Thế Hiển, Khuê Trung 6012000 2404800 8416800 Xóa
649 Hoàng Thị Bích Trâm 184.6 Lô 22B1.12 KDC 4, Khuê Trung 5538000 2215200 7753200 Xóa
650 Võ Đình Long 115.7 12 Trịnh Hoài Đức, Khuê Trung 4049500 1619800 5669300 Xóa