内容へスキップ

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
651 Trần Viết Mỹ 104.42 75 Bãi Sậy, Khuê Trung 584800 233900 250000 1068700 Xóa
652 Nguyễn Thị Châu 116.75 111 Phạm Phú Tiết, Khuê Trung 3502500 1401000 4903500 Xóa
653 Trần Thị Thu Hương 68.8 Lô 242 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung 1720000 688000 2408000 Xóa
654 Nguyễn Bá Toàn 147.6 27 Bình Hòa 5, Khuê Trung 1328400 531400 250000 2109800 Xóa
655 Phạm Thanh Minh 82.67 Tổ 19, Khuê Trung 2066800 826700 500000 3393500 Xóa
656 Nguyễn Văn Sanh 155 Lô 24.B2.13, NSB, Khuê Trung 4262500 1705000 5967500 Xóa
657 Nguyễn Anh Ngọc 209.3 05 Đào Công Chính, Khuê Trung 2563900 1025600 1000000 4589500 Xóa
658 Hồ Ninh 241.8 Tố Hữu, Khuê Trung 8463000 3385200 11848200 Xóa
659 Trần Nguyên Dũng 80 24 Bình Hòa 4, Khuê Trung 924000 369600 500000 1793600 Xóa
660 Lê Thị Xuân Mai 197.3 146 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung 6116300 2446500 8562800 Xóa