Pular para o conteúdo
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
181 | Phạm Thị Beo | | 114.8 | Tổ 7, Hòa An | 4018000 | 1607200 | | 5625200 | Xóa |
182 | Trịnh Thị Xuân | | 100 | Tổ 9, Hòa An | 3000000 | 1200000 | | 4200000 | Xóa |
183 | Phan Phước Trực | | 100 | Tổ 32, Hòa An | 2500000 | 1000000 | | 3500000 | Xóa |
184 | Kiều Văn Bảy | | 84 | Tổ 16, Hòa An | 2100000 | 840000 | | 2940000 | Xóa |
185 | Trần Thị Chi | | 95 | Tổ 45, Hòa An | 2375000 | 950000 | | 3325000 | Xóa |
186 | Phạm Văn Thạnh | | 90.14 | Tổ 7B, Hòa An | 2704200 | 1081700 | | 3785900 | Xóa |
187 | Nguyễn Đức Hải | | 233.4 | Tổ 16, Hòa An | 7002000 | 2800800 | 1000000 | 10802800 | Xóa |
188 | Nguyễn Thành Nhân | | 123.2 | Tổ 42, Hòa An | 3696000 | 1478400 | | 5174400 | Xóa |
189 | Đồng Trung Hải | | 94 | Tổ 16, Hòa An | 2350000 | 940000 | 1000000 | 4290000 | Xóa |
190 | Phan Thị Hồng Vân | | 100.68 | Tổ 14, Hòa An | 3020400 | 1208200 | | 4228600 | Xóa |