Pular para o conteúdo
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
1 | Đinh Quang Thạch | | 137.56 | K610-Tôn Đản, Hòa Phát | 4814600 | 1925800 | | 6740400 | Xóa |
2 | Đoàn Quang Sâm | | 42.3 | Tổ 24, Hòa Phát | 846000 | 338400 | 500000 | 1684400 | Xóa |
3 | Đỗ Đình Dương | | 162 | Tổ 31, Hòa Phát | 4050000 | 1620000 | | 5670000 | Xóa |
4 | Nguyễn Đình Hữu | | 77.7 | 497-Tôn Đản, Hòa Phát | 1942500 | 777000 | 1000000 | 3719500 | Xóa |
5 | Nguyễn Văn Phương | | 171.3 | Tổ 18(mơi), Hòa Phát | 4282500 | 1713000 | | 5995500 | Xóa |
6 | Võ Lan Phương | | 153.4 | Tổ 8(mới), Hòa Phát | 3835000 | 1534000 | | 5369000 | Xóa |
7 | Hồ Ngọc Thắng | | 75 | Tổ 12, Hòa Phát | 2625000 | 1050000 | | 3675000 | Xóa |
8 | Trần Văn Sang | | 156.59 | Tổ 52(mới), Hòa Phát | 5480700 | 2192300 | | 7673000 | Xóa |
9 | Nguyễn Văn Từng | | 130.3 | Tổ 29, Hòa Phát | 4680000 | 1872000 | | 6552000 | Xóa |
10 | Kiều Thế Hải | | 130.04 | Tổ 29B, Hòa Phát | 3251000 | 1300400 | | 4551400 | Xóa |
11 | Nguyễn Thị Thanh Hoàng | | 77.306 | Tổ 31, Hòa Phát | 1932700 | 773100 | | 2705800 | Xóa |
12 | Đinh Văn Dung | | 206.51 | Tổ 34, Hòa Phát | 7227900 | 2891100 | | 10119000 | Xóa |
13 | Lương Thị Hồng | | 166 | Tổ 20C, Hòa Phát | 4565000 | 1826000 | | 6391000 | Xóa |
14 | Phạm Minh Quảng | | 42.5 | Tổ 22, Hòa Phát | 1062500 | 425000 | 500000 | 1987500 | Xóa |
15 | Bùi Thanh Tùng | | 31.4 | Tổ 14A, Hòa Phát | 596600 | 238600 | 500000 | 1335200 | Xóa |
16 | Lê Thị Kiều Hoa | | 44.86 | Tổ 39, Hòa Phát | 1121500 | 448600 | | 1570100 | Xóa |
17 | Lê Đình Khôi | | 140 | Tổ 10B, Hòa Phát | 3500000 | 1400000 | | 4900000 | Xóa |
18 | Văn Quý Mạnh | | 76.8 | Tổ 38B, Hòa Phát | 1920000 | 768000 | | 2688000 | Xóa |
19 | Trần Thanh Hải | | 98 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2450000 | 980000 | | 3430000 | Xóa |
20 | Lê Trung Nghĩa | | 144 | Tổ 9D, Hòa Phát | 3600000 | 1440000 | | 5040000 | Xóa |
21 | Phạm Văn Hiệp | | 52 | Tổ 24, Hòa Phát | 1820000 | 728000 | | 2548000 | Xóa |
22 | Nguyễn Thành Tuyn | | 107.63 | Tổ 31, Hòa Phát | 3767100 | 1506800 | | 5273900 | Xóa |
23 | Nguyễn Thị Mùi | | 75.15 | Tổ 24, Hòa Phát | 2254500 | 901800 | 500000 | 3656300 | Xóa |
24 | Võ Thị Hồng Huệ | | 50 | Tổ 7A, Hòa Phát | 1250000 | 500000 | 500000 | 2250000 | Xóa |
25 | Đỗ Thị Tố Như | | 71.2 | Tổ 17, Hòa Phát | 1780000 | 712000 | | 2492000 | Xóa |
26 | Phan Hoàng Tuấn | | 80 | Tổ 24, Hòa Phát | 1520000 | 608000 | 500000 | 2628000 | Xóa |
27 | Trần Bá Đình | | 56.98 | Tổ 39, Hòa Phát | 1424500 | 569800 | | 1994300 | Xóa |
28 | Nguyễn Thanh Tuấn | | 78 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2340000 | 936000 | 500000 | 3776000 | Xóa |
29 | Thái Thị Mộng Thu | | 56 | Tổ 1, Hòa Phát | 1960000 | 784000 | | 2744000 | Xóa |
30 | Đào Thị Thạnh | | 45 | Tổ 23, Hòa Phát | 855000 | 342000 | 500000 | 1697000 | Xóa |