STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
1576 | Phan Thị Thanh Hải & Lê Hồ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411017; Thửa 12; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
1577 | Nguyễn Thị Phương Lan & Tô Đình Sử | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074528; Thửa 28; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
1578 | Nguyễn Thị Tín & Nguyễn Hữu Dũng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 155629; Thửa 21-D27; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1579 | Chu Văn Trí | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AA 314455; Thửa C1-68; tờ BĐ KT03/3 | Chờ cấp | | |
1580 | Nguyễn Thị Xuân & Nguyễn Văn Toàn | Bê tông xi măng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BC 179807; Thửa 238; tờ BĐ 31 | Chờ cấp | | |
1581 | Phan Thị Lê & Lê Tố | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 466639; Thửa 33B1-16; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1582 | Nguyễn Thị Diễm Thúy & Phan Thanh Bốn | QH 7,5m; vỉa hè 4,5m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BA 456095; Thửa 23-B1.8; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1583 | Võ Thị Loan | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601595; Thửa 33; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1584 | Trần Khánh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992869; Thửa 69; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1585 | Nguyễn Thị Minh Hiền & Phan Tư Hiền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411108; Thửa 29; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
1586 | Trần Thị Thuận & Lê Phụng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411046; Thửa 41; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
1587 | Nguyễn Thị Sáu & Phạm Xuân Phong | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678361; BO 678362; Thửa 47 + 48; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1588 | Trần Thị Minh Nguyệt & Trần Văn Đán | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445092; Thửa 31; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1589 | Lâm Thị Ngọc Lê & Trần Văn Chức | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678476; Thửa 56; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1590 | Phan Thị Cẩm & Lê Văn Sang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678302; Thửa 27; tờ BĐ B1-89(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1591 | Nguyễn Thị Hoài Thương & Nguyễn Trọng Tín | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658730; Thửa 16; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
1592 | Kiều Đức Nhân | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048583; Thửa 17; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
1593 | Trần Thị Sanh & Đoàn Ngọc Ân | QH(4,0-7,5-4,0) hướng Đông Bắc & QH(3,0-7,5-3,0) hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634520; Thửa 34; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
1594 | Dương Thị Kim Thoa & Từ Tấn Anh | QH (4,0-10,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253356; Thửa 239-B6; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1595 | Trương Nữ Minh Thi | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048450; Thửa 4; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
1596 | Phạm Thị Vân & Phạm Khê | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952068; BG 952069; Thửa 68 + 69; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1597 | Trần Thị Bảy & Lưu Văn Trường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | vào sổ cấp giấy chứng nhận QSDĐ H03835; Thửa 425-C5; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1598 | Lê Thị Thu Hà & Nguyễn Phước Thịnh | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658093; Thửa 15; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1599 | Trần Thị Phú & Trần Quốc Kiệt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174328; Thửa 51; tờ BĐ B2.22 | Chờ cấp | | |
1600 | Nguyễn Thị Kim Phượng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634591; Thửa 69; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
1601 | Trần Thị Kim Yến & Nguyễn Tiến Dũng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992564; Thửa 64; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1602 | Nguyễn Hồ Ngọc Hương & Phan Ngọc Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445350; Thửa 43; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1603 | Nguyễn Thị Mỹ Luyện & Vũ Minh Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 5,5m; vỉa hè 3,0m, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 253171; Thửa C-97; tờ BĐ KT03/4 | Chờ cấp | | |
1604 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh & Nguyễn Quốc Huy | QH(4,0-7,5-4,0)m & QH(3,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634515; Thửa 29; tờ BĐ B1-5 | Chờ cấp | | |
1605 | Lương Minh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992519; Thửa 19; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1606 | Đào Đoàn Liên Phương & Phạm Phú Phi Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678493; Thửa 73; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1607 | Trần Thị Hồng Vi & Trương Ngọc Tâm | QH 7,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445015; Thửa 30; tờ BĐ B1-39(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1608 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung & Nguyễn Tấn Chương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074560; Thửa 25; tờ BĐ B1-32 | Chờ cấp | | |
1609 | Đỗ Thị Kiều Oanh & Ngô Hoàng Thông | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189876; Thửa 48; tờ BĐ B1-84(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1610 | Trần Thị Thanh Nga | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678322; Thửa 8; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1611 | Đặng Thị Thu Sang & Võ Minh Hoàng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992885; Thửa 85; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1612 | Phạm Thị Bích Huệ & Nguyễn Tiên Hồng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0 & QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999934; Thửa 34; tờ BĐ B1-48 | Chờ cấp | | |
1613 | Trần Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952642; Thửa 42; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
1614 | Nguyễn Hữu Lực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678556; Thửa 46; tờ BĐ B1-42(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1615 | Nguyễn Thị Thanh Chinh & Võ Thái Nguyên | BTXM, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AM 065613; Thửa 41; tờ BĐ 46 | Chờ cấp | | |
1616 | Phạm Ngọc Kiên | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658829; Thửa 8; tờ BĐ B1-39 | Chờ cấp | | |
1617 | Trần Thị Mến & Lê Hữu Lương | QH (4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048074; Thửa 21; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
1618 | Huỳnh Thị Kim Cúc & Lê Ngọc Chính | QH (4,0-7,5-3,0)m & QH (4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658989; Thửa 31; tờ BĐ B1-28 | Chờ cấp | | |
1619 | Trần Quốc Dương | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992026; Thửa 26; tờ BĐ B1-16 | Chờ cấp | | |
1620 | Lê Thị Thanh Hương & Võ Văn Nhuận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Bắc & QH 7,5m; vỉa hè 4,0 hướng Tây Nam, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411078 & BX 411079; Thửa 73 + 74; tờ BĐ B1-52 | Chờ cấp | | |
1621 | Vũ Thị Tâm & Lê Văn Hiệp | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445215; Thửa 33; tờ BĐ B1-18(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1622 | Phạm Lệ Dung & Trần Minh Long | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678440; Thửa 20; tờ BĐ B1-41(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1623 | Phan Thị Ngọc Kim | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048469; Thửa 23; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
1624 | Trương Thị Thanh Loan & Nguyễn Thanh Dũng | QH(4,0-7,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658081; Thửa 3; tờ BĐ B1-37 | Chờ cấp | | |
1625 | Đinh Quốc Cường | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658628; Thửa 5; tờ BĐ B1-34 | Chờ cấp | | |
1626 | Nguyễn Thị Lợi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189555; Thửa 32; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1627 | Võ Thị Mai Thảo & Võ Trung Nghĩa | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445584; Thửa 34; tờ BĐ B1-25(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1628 | Phạm Kim Hưởng | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074643; Thửa 106; tờ BĐ B1-38 | Chờ cấp | | |
1629 | Trần Thị Thanh Nhân & Phạm Xuân Trương | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 233157; Thửa 53; tờ BĐ B2.33 | Chờ cấp | | |
1630 | Trương Thị Ngọc Thắm & Lê Trọng Sơn | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678255; Thửa 14; tờ BĐ B1-88(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1631 | Nguyễn Thị Trinh & Nguyễn Tiến Nhân | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 174558; Thửa 291; tờ BĐ E4 | Chờ cấp | | |
1632 | Nguyễn Thị Đào & Lê Thanh Bắc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 303444; Thửa 31-B3; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1633 | Phan Thị Hạnh & Lã Bá Chất | QH(3,0-5,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 654924; Thửa 60B1-22; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1634 | Trần Thị Nhân Thiện | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048468; Thửa 22; tờ BĐ B1-18 | Chờ cấp | | |
1635 | Nguyễn Thị Diễm & Nguyễn Khánh Việt | QH(4,0-7,5-4,0), Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048142; Thửa 42; tờ BĐ B1-13 | Chờ cấp | | |
1636 | Lê Thị Phương & Phan Hải Nam | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678705; Thửa 45; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1637 | Nguyễn Thị Nguyên & Nguyễn Văn Minh Kiều | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952023; Thửa 23; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1638 | Phạm Thị Xuân Thúy & Nguyễn Sắc | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952006; Thửa 6; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
1639 | Nguyễn Thị Lệ & Nguyễn Ngọc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445329; Thửa 22; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1640 | Trần Thị Em & Trương Minh Luận | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999657; Thửa 57; tờ BĐ B1-17 | Chờ cấp | | |
1641 | Đặng Thị Bích Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992669; Thửa 115; tờ BĐ B1-21 | Chờ cấp | | |
1642 | Nguyễn Thị Tuyết Mai & Ngô Văn Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678327; Thửa 13; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1643 | Nguyễn Thị Diệu Linh & Trương Trọng Mười | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445081; Thửa 20; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1644 | Võ Thị Dung & Mai Bá Biên Cương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411134; Thửa 56; tờ BĐ B1-54 | Chờ cấp | | |
1645 | Hồ Xuân Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992838; Thửa 38; tờ BĐ B1-23 | Chờ cấp | | |
1646 | Phạm Thị Ly Ly & Nguyễn Đức Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445341; Thửa 34; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1647 | Nguyễn Tuấn Anh | QH (4,5-7,5-4,5), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AE 025861; Thửa 60-B2.2; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
1648 | Hoàng Thị Thanh Linh & Vũ Ngô Tiến | QH (3,0-3,5-3,0), Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BĐ 834868; Thửa 49B1-23; tờ BĐ KT01/1 | Chờ cấp | | |
1649 | Kiều Thị Hồng Thẩm & Võ Hữu Linh | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445510; Thửa 76; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
1650 | Trần Hoài Thương & Phạm Nguyễn Nam Hưng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678323; Thửa 9; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Chờ cấp | | |