STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Nguyễn Văn Tùng | 162.5 | Tổ 21B, Hòa Phát | 5687500 | 2275000 | 7962500 | Xóa | ||
92 | Lê Văn Một | 162 | Tổ 10, Hòa Phát | 4050000 | 1620000 | 5670000 | Xóa | ||
93 | Huỳnh Ngọc Dục | 60 | Tổ 39, Hòa Phát | 1500000 | 600000 | 500000 | 2600000 | Xóa | |
94 | Nguyễn Thị Phú | 91.22 | Tổ 19B, Hòa Phát | 3192700 | 1277100 | 4469800 | Xóa | ||
95 | Đỗ Mạnh Hùng | 192.5 | Tổ 4, Hòa Phát | 6737500 | 2695000 | 9432500 | Xóa | ||
96 | Trương Anh Quốc | 249.66 | 63-Lê Duy Lương, Hòa Phát | 6241500 | 2496600 | 8738100 | Xóa | ||
97 | Huỳnh Trang Nhung | 51.6 | Tổ 38, Hòa Phát | 1290000 | 516000 | 500000 | 2306000 | Xóa | |
98 | Bùi Sĩ | 94.92 | Tổ 29, Hòa Phát | 3322200 | 1328900 | 0 | 4651100 | Xóa | |
99 | Võ Như Anh | 103.32 | Tổ 29, Hòa Phát | 3616200 | 1446500 | 0 | 5062700 | Xóa | |
100 | Hồ Hữu Tùng | 82.1 | Tổ 38A, Hòa Phát | 2052500 | 821000 | 500000 | 3373500 | Xóa |