Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
111 | Huỳnh Ánh Ngọc | | 50.2 | Tổ 29, Hòa Phát | 1506000 | 602400 | 1000000 | 3108400 | Xóa |
112 | Lê Minh Tự | | 71 | Tổ 39A, Hòa Phát | 1775000 | 710000 | 500000 | 2985000 | Xóa |
113 | Phạm Trung Dũng | | 146.17 | Tổ 32, Hòa An | 5116000 | 2046400 | | 7162400 | Xóa |
114 | Trần Thị Long | | 78.9 | Tổ 13, Hòa An | 2367000 | 946800 | | 3313800 | Xóa |
115 | Nguyễn Tấn Toàn | | 81.4 | Tổ 42, Hòa An | 2035000 | 814000 | | 2849000 | Xóa |
116 | Đặng Thị Anh Thư | | 140.52 | Tổ 43, Hòa An | 4918200 | 1967300 | | 6885500 | Xóa |
117 | Lê Đức Vũ | | 65.26 | KCT-Hòa An, Hòa An | 1957800 | 783100 | | 2740900 | Xóa |
118 | Phan Văn Thịnh | | 152.42 | Tổ 7E, Hòa An | 3810500 | 1524200 | | 5334700 | Xóa |
119 | Hà Thị Lan Anh | | 72.6 | Tổ 16, Hòa An | 2541000 | 1016400 | 500000 | 4057400 | Xóa |
120 | Nguyễn Văn Sỹ | | 66.4 | K 408-Tôn Đản, Hòa An | 2656000 | 1062400 | | 3718400 | Xóa |