Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
131 | Trương Văn Hoàng | | 96.5 | Tổ 01, Hòa An | 2412500 | 965000 | | 3377500 | Xóa |
132 | Phan Ngọc Sỹ | | 90.85 | Tổ 4, Hòa An | 2725500 | 1090200 | | 3815700 | Xóa |
133 | Trịnh Thị Đệp | | 92 | Tổ 5, Hòa An | 2300000 | 920000 | | 3220000 | Xóa |
134 | Trương Đình Lý | | 222.4 | 244 Lê Thạch, Hòa An | 5560000 | 2224000 | | 7784000 | Xóa |
135 | Mai Đức Thương | | 106.2 | Tổ 4, Hòa An | 3717000 | 1486800 | | 5203800 | Xóa |
136 | Nguyễn Nminh Hải | | 100.74 | Tổ 21, Hòa An | 2518500 | 1007400 | | 3525900 | Xóa |
137 | Lê Văn Thăng | | 68 | Tổ 47, Hòa An | 1700000 | 680000 | 500000 | 2880000 | Xóa |
138 | Võ Đức Nhơn | | 100.3 | K272/3-Tôn Đản, Hòa An | 3009000 | 1203600 | | 4212600 | Xóa |
139 | Phan Thị Bích Ngọc | | 99.8 | Tổ 36, Hòa An | 2495000 | 998000 | 500000 | 3993000 | Xóa |
140 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | | 51.2 | Tổ 16, Hòa An | 1280000 | 512000 | 500000 | 2292000 | Xóa |