Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
11 | Nguyễn Thị Thaắm | | 60 | Tổ 32, Hòa Phát | 1800000 | 720000 | | 2520000 | Xóa |
12 | Đỗ Thành Văn | | 82 | Tổ 16, Hòa Phát | 2460000 | 984000 | | 3444000 | Xóa |
13 | Trần Hữu Vịnh | | 56.8 | Tổ 43, Hòa Phát | 1420000 | 568000 | | 1988000 | Xóa |
14 | Trương Thị Hồng Vân | | 130.13 | Tổ 52(mới), Hòa Phát | 4554600 | 1821800 | | 6376400 | Xóa |
15 | Nguyễn Thị Thắm | | 72 | Tổ 32, Hòa Phát | 1800000 | 720000 | | 2520000 | Xóa |
16 | Thái Thị Lợi | | 59.32 | Tổ 30, Hòa Phát | 1483000 | 593200 | | 2076200 | Xóa |
17 | Đỗ Thành Văn | | 98.4 | Tổ 16, Hòa Phát | 2460000 | 984000 | | 3444000 | Xóa |
18 | Đinh Quang Thạch | | 137.56 | K610-Tôn Đản, Hòa Phát | 4814600 | 1925800 | | 6740400 | Xóa |
19 | Đoàn Quang Sâm | | 42.3 | Tổ 24, Hòa Phát | 846000 | 338400 | 500000 | 1684400 | Xóa |
20 | Đỗ Đình Dương | | 162 | Tổ 31, Hòa Phát | 4050000 | 1620000 | | 5670000 | Xóa |