Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
11 | Đỗ Thị Tố Như | | 71.2 | Tổ 17, Hòa Phát | 1780000 | 712000 | | 2492000 | Xóa |
12 | Phan Hoàng Tuấn | | 80 | Tổ 24, Hòa Phát | 1520000 | 608000 | 500000 | 2628000 | Xóa |
13 | Trần Bá Đình | | 56.98 | Tổ 39, Hòa Phát | 1424500 | 569800 | | 1994300 | Xóa |
14 | Nguyễn Thanh Tuấn | | 78 | Tổ 38B, Hòa Phát | 2340000 | 936000 | 500000 | 3776000 | Xóa |
15 | Thái Thị Mộng Thu | | 56 | Tổ 1, Hòa Phát | 1960000 | 784000 | | 2744000 | Xóa |
16 | Đào Thị Thạnh | | 45 | Tổ 23, Hòa Phát | 855000 | 342000 | 500000 | 1697000 | Xóa |
17 | Mai Lê Cống | | 63.2 | Tổ 38B, Hòa Phát | 1264000 | 505600 | 500000 | 2269600 | Xóa |
18 | Nguyễn Thị Phi Yến | | 224 | Tổ 7, Hòa Phát | 5600000 | 2240000 | | 7840000 | Xóa |
19 | Bùi Tuyết Ngọc | | 192 | Tổ 7, Hòa Phát | 4800000 | 1920000 | | 6720000 | Xóa |
20 | Huỳnh Ngọc Tâm | | 55.2 | Tổ 31, Hòa Phát | 1932000 | 772800 | | 2704800 | Xóa |