Truy cập nội dung luôn

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
201 Lưu Thị Lộc 66.2 Tổ 44, Hòa An 1655000 662000 500000 2817000 Xóa
202 Nguyễn Đình Khuyên 55.6 KDC 01-HA, Hòa An 1668000 667200 2335200 Xóa
203 Nguyễn Quang Trung 67.05 Tổ 16, Hòa An 2011500 804600 2816100 Xóa
204 Đặng Duy Trung 93.1 Tổ 50, Hòa An 2793000 1117200 1000000 4910200 Xóa
205 Nguyễn Văn Mạnh 77.3 Tổ 16, Hòa An 2319000 927600 3246600 Xóa
206 Nguyễn Văn Nghĩa 115.05 Tổ 51, Hòa An 3451500 1380600 4832100 Xóa
207 Phan Thường Sỉ 56.5 Tổ 16, Hòa An 1977500 791000 2768500 Xóa
208 Trịnh Thế Cường 98.35 Tổ 16, Hòa An 3442300 1376900 4819200 Xóa
209 Thân Văn Cử 104.92 Tổ 44, Hòa An 3672200 1468900 5141100 Xóa
210 Nguyễn Hữu Tuấn 215.6 Tổ 8B, Hòa An 5390000 2156000 7546000 Xóa