Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
221 | Ngô Duy Hoàng Quốc Việt | | 120 | Tổ 41, Hòa An | 4200000 | 1680000 | | 5880000 | Xóa |
222 | Hà Đức Thôi | | 116.8 | Tổ 16, Hòa An | 2920000 | 1168000 | | 4088000 | Xóa |
223 | Lương Xì | | 38 | Tổ 40, Hòa An | 950000 | 380000 | 500000 | 1830000 | Xóa |
224 | Đỗ Ngọc Hoàng | | 106.52 | Tổ 45, Hòa An | 3195600 | 1278200 | | 4473800 | Xóa |
225 | Nguyễn Tăng Thư | | 150 | Tổ 14, Hòa An | 4500000 | 1800000 | | 6300000 | Xóa |
226 | Nguyễn Thị Kim Lụa | | 77.8 | Tổ 13, Hòa An | 1945000 | 778000 | 1000000 | 3723000 | Xóa |
227 | Nguyễn Thị Phê | | 174 | Tổ 15, Hòa An | 5220000 | 2088000 | | 7308000 | Xóa |
228 | Lê Thị Lại | | 82.67 | KCT HA, Hòa An | 2893500 | 1157400 | | 4050900 | Xóa |
229 | Trần Trọng Hảo | | 200 | Tổ 25, Hòa An | 5000000 | 2000000 | | 7000000 | Xóa |
230 | Nguyễn Hữu Đức | | 85 | Tổ 7, Hòa An | 2125000 | 850000 | 500000 | 3475000 | Xóa |