Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
251 | Lê Văn Vinh | | 94 | Tổ 15, Hòa An | 2820000 | 1128000 | 1000000 | 4948000 | Xóa |
252 | Dương Quang Bình | | 190.8 | Tổ 11, Hòa An | 6201000 | 2480400 | | 8681400 | Xóa |
253 | Ngô Duy Hoàng Quốc Việt | | 120 | Tổ 41, Hòa An | 4200000 | 1680000 | | 5880000 | Xóa |
254 | Hà Đức Thôi | | 116.8 | Tổ 16, Hòa An | 2920000 | 1168000 | | 4088000 | Xóa |
255 | Lương Xì | | 38 | Tổ 40, Hòa An | 950000 | 380000 | 500000 | 1830000 | Xóa |
256 | Đỗ Ngọc Hoàng | | 106.52 | Tổ 45, Hòa An | 3195600 | 1278200 | | 4473800 | Xóa |
257 | Nguyễn Tăng Thư | | 150 | Tổ 14, Hòa An | 4500000 | 1800000 | | 6300000 | Xóa |
258 | Nguyễn Thị Kim Lụa | | 77.8 | Tổ 13, Hòa An | 1945000 | 778000 | 1000000 | 3723000 | Xóa |
259 | Nguyễn Thị Phê | | 174 | Tổ 15, Hòa An | 5220000 | 2088000 | | 7308000 | Xóa |
260 | Lê Thị Lại | | 82.67 | KCT HA, Hòa An | 2893500 | 1157400 | | 4050900 | Xóa |