Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
291 | Võ Văn Trung | | 127.87 | KDC HP3, Hòa An | 3196800 | 1278700 | | 4475500 | Xóa |
292 | Huỳnh Sơn | | 130 | Tổ 16, Hòa An | 4550000 | 1820000 | 1000000 | 7370000 | Xóa |
293 | Trương Ngọc Anh | | 110.7 | Tổ 16, Hòa An | 3321000 | 1328400 | 1000000 | 5649400 | Xóa |
294 | Cao Thị Phương Thảo | | 110 | Tổ 16, Hòa An | 2750000 | 1100000 | 1000000 | 4850000 | Xóa |
295 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | | 128 | Tổ 15B, Hòa An | 3840000 | 1536000 | 1000000 | 6376000 | Xóa |
296 | Nguyễn Tường Vỹ | | 72 | Tổ 15, Hòa An | 2880000 | 1152000 | | 4032000 | Xóa |
297 | Lê Văn Hòa | | 52.12 | 249-Tôn Đản, Hòa An | 1824200 | 729700 | | 2553900 | Xóa |
298 | Nguyễn Văn Lạc | | 272.5 | Tổ 13, Hòa An | 8175000 | 3270000 | | 11445000 | Xóa |
299 | Đoàn Chí Khang | | 47.8 | Tổ 16, Hòa An | 1195000 | 478000 | | 1673000 | Xóa |
300 | Nguyễn Đức Tịnh | | 83.01 | Tổ 16, Hòa An | 2490300 | 996100 | | 3486400 | Xóa |