Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
341 | Ngô Tân Nhật | | 102.5 | Tổ 01, Hòa An | 3587500 | 1435000 | | 5022500 | Xóa |
342 | Đinh Văn Sơn | | 122.5 | Tổ 22, Hòa An | 3062500 | 1225000 | | 4287500 | Xóa |
343 | Trần Văn Giang | | 73.55 | 123-Ng Công Hoan, Hòa An | 1838800 | 735500 | 500000 | 3074300 | Xóa |
344 | Lê Trung Tài | | 46.5 | Tổ 16, Hòa An | 1395000 | 558000 | | 1953000 | Xóa |
345 | Nguyễn Khắc Cường | | 179.5 | Tổ 7, Hòa An | 5385000 | 2154000 | 500000 | 8039000 | Xóa |
346 | Văn Thị Theo | | 75 | Tổ 2, Hòa An | 1875000 | 750000 | 500000 | 3125000 | Xóa |
347 | Võ Đăng Nhật | | 119.81 | KDC Hòa Phát 2, Hòa An | 4193400 | 1677300 | | 5870700 | Xóa |
348 | Trần Phước Tú | | 137 | Tổ 16, Hòa An | 4110000 | 1644000 | | 5754000 | Xóa |
349 | Nguyễn Đức Quốc | | 203.2 | Tổ 2, Hòa An | 6096000 | 2438400 | | 8534400 | Xóa |
350 | Nguyễn Chiến | | 53.9 | Tổ 16, Hòa An | 1617000 | 646800 | | 2263800 | Xóa |