Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
391 | Đỗ Duy Khánh | | 76.7 | Tổ 21, Hòa An | 2684500 | 1073800 | 500000 | 4258300 | Xóa |
392 | Đinh Văn Hùng | | 89.4 | Tổ 17, Hòa An | 2682000 | 1072800 | 0 | 3754800 | Xóa |
393 | Phạm Thị Tuyết | | 79.41 | Tổ 16, Hòa An | 2382300 | 952900 | 0 | 3335200 | Xóa |
394 | Võ Quang Huy | | 145 | Tổ 13B, Hòa An | 3625000 | 1450000 | 0 | 5075000 | Xóa |
395 | Nguyễn Thị Kim Quyên | | 246.5 | Tổ 11, Hòa An | 8627500 | 3451000 | 0 | 12078500 | Xóa |
396 | Nguyễn Đức Quốc Thuận | | 150 | Tổ 48, Hòa An | 5250000 | 2100000 | | 7350000 | Xóa |
397 | Võ Văn Lưỡng | | 410.24 | Tổ 16, Hòa An | 14358400 | 5743400 | 0 | 20101800 | Xóa |
398 | Đinh Ngọc Dinh | | 97.04 | Tổ 16, Hòa An | 2911200 | 1164500 | 0 | 4075700 | Xóa |
399 | Nguyễn Văn Hai | | 112.5 | Tổ 45, Hòa An | 3375000 | 1350000 | 0 | 4725000 | Xóa |
400 | Lê Quốc Cường | | 117.43 | Tổ 51, Hòa An | 3522900 | 1409200 | 1000000 | 5932100 | Xóa |