STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Phan Thị Kim Loan | 180.6 | Tổ 51, Hòa An | 4966500 | 1986600 | 0 | 6953100 | Xóa | |
402 | Nguyễn Văn Tuấn | 78.5 | Tổ 20B, Hòa An | 2355000 | 942000 | 0 | 3297000 | Xóa | |
403 | Nguyễn Thị Thương | 95 | Tổ 36, Hòa An | 2850000 | 1140000 | 0 | 3990000 | Xóa | |
404 | Đỗ Phong | 175.05 | Lô 33-Khu TĐC P Lý, Hòa An | 6126800 | 2450700 | 1000000 | 9577500 | Xóa | |
405 | Nguyễn Thanh Hoàng | 185.2 | Tổ 46, Hòa An | 6482000 | 2592800 | 9074800 | Xóa | ||
406 | Nguyễn Thanh Hải | 142.06 | Tổ 32B, Hòa An | 4261800 | 1704700 | 1000000 | 6966500 | Xóa | |
407 | Nguyễn Khắc Phụng | 100 | Tổ 16, Hòa An | 3000000 | 1200000 | 0 | 4200000 | Xóa | |
408 | Ngô Văn Thiên Lân | 358.3 | 102-Ngô Thế Lân, Hòa An | 10749000 | 4299600 | 0 | 15048600 | Xóa | |
409 | Hoàng Văn Mẫn | 159 | Tổ 16, Hòa An | 4770000 | 1908000 | 1000000 | 7678000 | Xóa | |
410 | Nguyễn Thanh Khánh | 85 | Tổ 16, Hòa An | 2975000 | 1190000 | 0 | 4165000 | Xóa |