STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
431 | Lê Thị Mai | | 86m2 | Triệu Quốc Đạt, Hòa Thọ Đông | 1003333 | 2006667 | | 3010000 | Xóa |
432 | Trần Phong Vũ | | 204m2 | Cẩm Bắc 8, Hòa Thọ Đông | 2393333 | 4786667 | | 7180000 | Xóa |
433 | Võ Phan Kim Hạnh | | 74m2 | Tổ 22-Bình Thái 4, Hòa Thọ Đông | 871667 | 1743333 | | 2615000 | Xóa |
434 | Đinh Quang Quý | | 46,8m2 | Bùi Xương Tự, Hòa Thọ Đông | 546000 | 1092000 | | 1638000 | Xóa |
435 | Đoàn Đức Thắng (XD2015) | | 100m2 | 16 Bàu Gia Thượng 1, Hòa Thọ Đông | 1500000 | 3000000 | | 4500000 | Xóa |
436 | Nguyễn Đình Tạo | | 83m2 | Bình Thái 4(Tổ 29 cũ), Hòa Thọ Đông | 980000 | 1960000 | | 2940000 | Xóa |
437 | Ngô Bảy | | 663m2 | Phạm Viết Chánh, Hòa Thọ Đông | 7735000 | 15470000 | | 23205000 | Xóa |
438 | Nguyễn Đức Hòa | | 120m2 | Lê Kim Lăng, Hòa Thọ Đông | 1400000 | 2800000 | | 4200000 | Xóa |
439 | Hoàng Tuấn Dũng | | 94m2 | Bùi Vịnh, Hòa Thọ Đông | 1096667 | 2193333 | | 3290000 | Xóa |
440 | Hà Thúc Trinh | | 192m2 | Hà Mục, Hòa Thọ Đông | 2245667 | 4491333 | | 6737000 | Xóa |