Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
51 | Trương Thị Luân | | 153.7 | Tổ 10, Hòa Phát | 3842500 | 1537000 | | 5379500 | Xóa |
52 | Trần Thị Bảo Ngọc | | 79.28 | Tổ 24, Hòa Phát | 2378400 | 951400 | | 3329800 | Xóa |
53 | Lê Văn Tây | | 140.98 | Tổ 38, Hòa Phát | 3524500 | 1409800 | 500000 | 5434300 | Xóa |
54 | Cao Thị Quang | | 92.48 | Tổ 7B, Hòa Phát | 2312000 | 924800 | | 3236800 | Xóa |
55 | Nguyễn Thanh Hải | | 125.5 | Tổ 27B, Hòa Phát | 4392500 | 1757000 | 500000 | 6649500 | Xóa |
56 | Nguyễn Văn Tác | | 50 | Tổ 26, Hòa Phát | 1250000 | 500000 | | 1750000 | Xóa |
57 | Châu Thị Hường | | 152 | Tổ 10A, Hòa Phát | 4560000 | 1824000 | | 6384000 | Xóa |
58 | Nguyễn Đình Lâm | | 84.9 | Tổ 10A, Hòa Phát | 2122500 | 849000 | | 2971500 | Xóa |
59 | Triệu Thanh Vương | | 35 | Tổ 37B, Hòa Phát | 875000 | 350000 | 1000000 | 2225000 | Xóa |
60 | Lê Tiến Phú | | 120 | Tổ 23A, Hòa Phát | 3000000 | 1200000 | 500000 | 4700000 | Xóa |