STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
671 | Nguyễn Bá Toàn | | 147.6 | 27 Bình Hòa 5, Khuê Trung | 1328400 | 531400 | 250000 | 2109800 | Xóa |
672 | Phạm Thanh Minh | | 82.67 | Tổ 19, Khuê Trung | 2066800 | 826700 | 500000 | 3393500 | Xóa |
673 | Nguyễn Văn Sanh | | 155 | Lô 24.B2.13, NSB, Khuê Trung | 4262500 | 1705000 | | 5967500 | Xóa |
674 | Nguyễn Anh Ngọc | | 209.3 | 05 Đào Công Chính, Khuê Trung | 2563900 | 1025600 | 1000000 | 4589500 | Xóa |
675 | Hồ Ninh | | 241.8 | Tố Hữu, Khuê Trung | 8463000 | 3385200 | | 11848200 | Xóa |
676 | Trần Nguyên Dũng | | 80 | 24 Bình Hòa 4, Khuê Trung | 924000 | 369600 | 500000 | 1793600 | Xóa |
677 | Lê Thị Xuân Mai | | 197.3 | 146 Nguyễn Phong Sắc, Khuê Trung | 6116300 | 2446500 | | 8562800 | Xóa |
678 | Hoáng Tiến Bắc | | 203 | 40 Nguyễn Hành, Khuê Trung | 6597500 | 2639000 | | 9236500 | Xóa |
679 | Trần Mậu Tây | | 134 | K111/2 CMT 8, Khuê Trung | 4355000 | 1742000 | | 6097000 | Xóa |
680 | Nguyễn Lãm | | 272.5 | 608 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung | 7493800 | 2997500 | | 10491300 | Xóa |