Truy cập nội dung luôn

Danh sách thuế xây dựng tư nhân Import

Họ tên
Số giấy phép xây dựng
Địa chỉ
STT Họ và tên Số giấy phép Diện tích xây dựng Địa chỉ Thuế GTGT Thuế TNCN Môn bài Tổng Thao tác
71 Nguyễn Văn Tuấn 50 Tổ 22, Hòa Phát 1750000 700000 0 2450000 Xóa
72 Mai Thị Mỹ Hạnh 96 Tổ 9, Hòa Phát 2880000 1152000 0 4032000 Xóa
73 Trần Đình Quang 121.8 Tổ 10C, Hòa Phát 3045000 1218000 500000 4763000 Xóa
74 Nguyễn Hồng Mạnh 141 Tổ 30C, Hòa Phát 4230000 1692000 5922000 Xóa
75 Trương Thị Thu Hải 179.7 Tổ 32, Hòa Phát 6289500 2515800 500000 9305300 Xóa
76 Nguyễn Thị Dung 82.5 Tổ 24, Hòa Phát 2887500 1155000 500000 4542500 Xóa
77 Ngô Văn Đức 167 CK 55, Hòa Phát 4175000 1670000 500000 6345000 Xóa
78 Thái Văn Thạnh 49.66 Tổ 29, Hòa Phát 1489800 595900 2085700 Xóa
79 Phạm Phú Thuận 81 Tổ 29, Hòa Phát 2835000 1134000 3969000 Xóa
80 Đinh Văn Thịnh 151 CK 55, Hòa Phát 5285000 2114000 7399000 Xóa