Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
181 | Phạm Bá Chánh | | 95 | Tổ 69, Hòa An | 2375000 | 950000 | 500000 | 3825000 | Xóa |
182 | Võ Văn Xy | | 102.6 | Tổ 38, Hòa An | 3078000 | 1231200 | | 4309200 | Xóa |
183 | Lê Trung Hải | | 63.02 | Tổ 8A, Hòa An | 1890600 | 756200 | | 2646800 | Xóa |
184 | Nguyễn Thị Nghĩa cư | | 106 | Tổ 38, Hòa An | 3710000 | 1484000 | | 5194000 | Xóa |
185 | Đặng Thanh Hải | | 60 | KĐT Phước lý, Hòa An | 1800000 | 720000 | | 2520000 | Xóa |
186 | Nguyễn Ngọc Tiên | | 171.5 | Tổ 42, Hòa An | 4287500 | 1715000 | | 6002500 | Xóa |
187 | Huỳnh Ngọc Bút | | 145.5 | Tổ 46, Hòa An | 4365000 | 1746000 | 1000000 | 7111000 | Xóa |
188 | Lê Văn Hoa | | 209 | Tổ 15, Hòa An | 7315000 | 2926000 | | 10241000 | Xóa |
189 | Trần Minh Vũ | | 294 | K TĐC HP 3, Hòa An | 8820000 | 3528000 | | 12348000 | Xóa |
190 | Chu Văn Hoàng | | 131.22 | KDC HP 3, Hòa An | 4592700 | 1837100 | | 6429800 | Xóa |
191 | Phạm Tráng | | 114.6 | Tổ 16, Hòa An | 2865000 | 1146000 | | 4011000 | Xóa |
192 | Lê Hạ Đoan | | 193 | Tổ 7, Hòa An | 5790000 | 2316000 | | 8106000 | Xóa |
193 | Trương Nữ Thùy Trâm | | 66 | Tổ 21A, Hòa An | 1650000 | 660000 | | 2310000 | Xóa |
194 | Đoàn Trọng Nghĩa | | 100.2 | Tổ 7, Hòa An | 3006000 | 1202400 | | 4208400 | Xóa |
195 | Lê Xuân Văn | | 96.5 | Tổ 16, Hòa An | 2895000 | 1158000 | | 4053000 | Xóa |
196 | Trần Đình Phương | | 95.4 | Tổ 16, Hòa An | 2385000 | 954000 | | 3339000 | Xóa |
197 | Đoàn Thị Minh Châu | | 152.76 | Tổ 7C, Hòa An | 5346600 | 2138600 | | 7485200 | Xóa |
198 | Phạm Thị Beo | | 114.8 | Tổ 7, Hòa An | 4018000 | 1607200 | | 5625200 | Xóa |
199 | Trịnh Thị Xuân | | 100 | Tổ 9, Hòa An | 3000000 | 1200000 | | 4200000 | Xóa |
200 | Phan Phước Trực | | 100 | Tổ 32, Hòa An | 2500000 | 1000000 | | 3500000 | Xóa |