Truy cập nội dung luôn
hotieuthuongcamle
STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
241 | Thân Văn Cử | | 104.92 | Tổ 44, Hòa An | 3672200 | 1468900 | | 5141100 | Xóa |
242 | Nguyễn Hữu Tuấn | | 215.6 | Tổ 8B, Hòa An | 5390000 | 2156000 | | 7546000 | Xóa |
243 | Nguyễn Văn Dũng | | 84 | Tổ 32B, Hòa An | 2520000 | 1008000 | 1000000 | 4528000 | Xóa |
244 | Nguyễn Quốc Phong | | 110.2 | Tổ 7E, Hòa An | 3306000 | 1322400 | 500000 | 5128400 | Xóa |
245 | Trương Thị Kim Hoa | | 94 | Tổ 11, Hòa An | 3290000 | 1316000 | | 4606000 | Xóa |
246 | Nguyễn Thị Thứ | | 104 | Tổ 16, Hòa An | 3120000 | 1248000 | 1000000 | 5368000 | Xóa |
247 | Lưu Văn Thảo | | 55 | Tổ 50, Hòa An | 1375000 | 550000 | 500000 | 2425000 | Xóa |
248 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | 82 | Tổ 16, Hòa An | 2460000 | 984000 | | 3444000 | Xóa |
249 | Võ Đức Tấn | | 125.4 | Tổ 50, Hòa An | 4389000 | 1755600 | | 6144600 | Xóa |
250 | Phan Quốc Thành | | 102.5 | Tổ 16, Hòa An | 3075000 | 1230000 | 1000000 | 5305000 | Xóa |
251 | Lê Văn Vinh | | 94 | Tổ 15, Hòa An | 2820000 | 1128000 | 1000000 | 4948000 | Xóa |
252 | Dương Quang Bình | | 190.8 | Tổ 11, Hòa An | 6201000 | 2480400 | | 8681400 | Xóa |
253 | Ngô Duy Hoàng Quốc Việt | | 120 | Tổ 41, Hòa An | 4200000 | 1680000 | | 5880000 | Xóa |
254 | Hà Đức Thôi | | 116.8 | Tổ 16, Hòa An | 2920000 | 1168000 | | 4088000 | Xóa |
255 | Lương Xì | | 38 | Tổ 40, Hòa An | 950000 | 380000 | 500000 | 1830000 | Xóa |
256 | Đỗ Ngọc Hoàng | | 106.52 | Tổ 45, Hòa An | 3195600 | 1278200 | | 4473800 | Xóa |
257 | Nguyễn Tăng Thư | | 150 | Tổ 14, Hòa An | 4500000 | 1800000 | | 6300000 | Xóa |
258 | Nguyễn Thị Kim Lụa | | 77.8 | Tổ 13, Hòa An | 1945000 | 778000 | 1000000 | 3723000 | Xóa |
259 | Nguyễn Thị Phê | | 174 | Tổ 15, Hòa An | 5220000 | 2088000 | | 7308000 | Xóa |
260 | Lê Thị Lại | | 82.67 | KCT HA, Hòa An | 2893500 | 1157400 | | 4050900 | Xóa |