STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
451 | Phạm Thị Tỵ | | 85m2 | Lê Duy Lương, Hòa Thọ Đông | 991667 | 1983333 | | 2975000 | Xóa |
452 | Nguyễn Thanh Nhật | | 60m2 | T 29, Hòa Thọ Đông | 700000 | 1400000 | | 2100000 | Xóa |
453 | Đoàn Đức Quý | | 160m2 | Ng Xuân Hữu, Hòa Thọ Đông | 1866667 | 3733333 | | 5600000 | Xóa |
454 | Nguyễn Thị Chước | | 162m2 | Trần Ngọc Sương, Hòa Thọ Đông | 1890000 | 3780000 | | 5670000 | Xóa |
455 | Nguyễn Thị Châu | | 259m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 3027333 | 6054667 | | 9082000 | Xóa |
456 | Trần Thị Tho | | 355m2 | Hà Mục, Hòa Thọ Đông | 4141667 | 8283333 | | 12425000 | Xóa |
457 | Nguyễn Duy Hảo | | 201m2 | Ng. Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 2350667 | 4701333 | | 7052000 | Xóa |
458 | Lê Phú Em | | 110m2 | Tổ 19B, Hòa Thọ Đông | 1283333 | 2566667 | | 3850000 | Xóa |
459 | Mai Văn Minh | | 152m2 | Ng. Đức Thiệu, Hòa Thọ Đông | 1779000 | 3558000 | | 5337000 | Xóa |
460 | Đào Văn Kỳ | | 212m2 | Lê Đại Hành, Hòa Thọ Đông | 2479000 | 4958000 | | 7437000 | Xóa |
461 | Lại Văn Tin | | 232m2 | Cẩm Bắc 2, Hòa Thọ Đông | 3255000 | 6510000 | | 9765000 | Xóa |
462 | Nguyễn Thị Ảnh | | 80m2 | Tổ 5, Hòa Thọ Đông | 933333 | 1866667 | | 2800000 | Xóa |
463 | Nguyễn Quang Tiên | | 172m2 | Cẩm Bắc 6, Hòa Thọ Đông | 2006667 | 4013333 | | 6020000 | Xóa |
464 | Trương Văn Thành | | 63m2 | Bình Thái 1, Hòa Thọ Đông | 735000 | 1470000 | | 2205000 | Xóa |
465 | Ngô Hồng Phúc | | 194m2 | Phong Bắc 9, Hòa Thọ Đông | 2263333 | 4526667 | | 6790000 | Xóa |
466 | Hoàng Quang Minh (Phượng) | | 114m2 | Ng. Xuân Hữu, Hòa Thọ Đông | 1330000 | 2660000 | | 3990000 | Xóa |
467 | Phạm Thị Ngọc | | 148m2 | Tổ 26C, Hòa Thọ Đông | 2425333 | 4850667 | | 7276000 | Xóa |
468 | Lê Hoàng Phúc | | | Bàu Gia 1, Hòa Thọ Đông | 2277333 | 4554667 | | 6832000 | Xóa |
469 | Phạm Quốc Túc | | 86m2 | T 20, Hòa Thọ Đông | 1003333 | 2006667 | | 3010000 | Xóa |
470 | Đồng Hữu Nghị | | 201m2 | Phong Bắc 12, Hòa Thọ Đông | 3291000 | 6582000 | | 9873000 | Xóa |
471 | Nguyễn Trí Dũng | | 241m2 | Nguyễn Xuân Hữu, Hòa Thọ Đông | 3374000 | 6748000 | | 10122000 | Xóa |
472 | Đặng Thị Mỹ | | 120m2 | Phong Bắc 14, Hòa Thọ Đông | 1400000 | 2800000 | | 4200000 | Xóa |
473 | Ngô Bách Thắng | | 240m2 | Tổ 1, Hòa Thọ Đông | 2800000 | 5600000 | | 8400000 | Xóa |
474 | Trương Đình Hoàng | | 87m2 | Tổ 5, Hòa Thọ Đông | 1023000 | 2046000 | | 3069000 | Xóa |
475 | Lê Văn Hùng Vương | | 270m2 | Nguyễn Hữu Tiến, Hòa Thọ Đông | 4095000 | 8190000 | | 12285000 | Xóa |
476 | Nguyễn Văn Phú | | 100m2 | PB 15, Hòa Thọ Đông | 1166667 | 2333333 | | 3500000 | Xóa |
477 | Lê Minh Hùng | | 98m2 | 25 BT 1, Hòa Thọ Đông | 1147000 | 2294000 | | 3441000 | Xóa |
478 | Đinh Ngọc Hòa | | 184m2 | Trần Quý Hai, Hòa Thọ Đông | 2158333 | 4316667 | | 6475000 | Xóa |
479 | Đặng Minh Toại | | 75m2 | Phong Bắc 18, Hòa Thọ Đông | 875000 | 1750000 | | 2625000 | Xóa |
480 | Ngô Trần Tuấn Vinh | | 85m2 | Tổ 21B, Hòa Thọ Đông | 991667 | 1983333 | | 2975000 | Xóa |