STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
691 | Nguyễn Văn Doanh | | 262.64 | 93 Lê Ngân, Khuê Trung | 7879200 | 3151700 | | 11030900 | Xóa |
692 | Hồ Văn Bấc | | 130 | 15 Trần Kim Bảng, Khuê Trung | 3575000 | 1430000 | | 5005000 | Xóa |
693 | Nguyễn Ngọc Mai | | 292.5 | 68 Hoàng Xuân Hãn, Khuê Trung | 8775000 | 3510000 | | 12285000 | Xóa |
694 | Nguyễn Hiền | | 586.22 | Tổ 140, Khuê Trung | 20517700 | 8207100 | | 28724800 | Xóa |
695 | Võ Thanh Diện | | 196 | 25 Phạm Sư Mạnh, Khuê Trung | 5880000 | 2352000 | | 8232000 | Xóa |
696 | Lương Thị Minh Chương | | 237.6 | Bình Hòa 10, Khuê Trung | 7722000 | 3088800 | 500000 | 11310800 | Xóa |
697 | Ngô Thị Bích Hiền | | 79.5 | K 59 Ông Ích Đường, Khuê Trung | 500850 | 200340 | 300000 | 1001190 | Xóa |
698 | Võ Thị Nguyệt | | 184 | 106 Bùi Ký, Khuê Trung | 1481200 | 592500 | 300000 | 2373700 | Xóa |
699 | Châu Thị Nhước | | 32 | 29 Lý Tế Xuyên, Khuê Trung | 336000 | 134400 | 150000 | 620400 | Xóa |
700 | Bùi Văn Định | | 127 | 63 Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung | 1111250 | 444500 | 250000 | 1805750 | Xóa |
701 | Cao Tuấn Anh | | 219.6 | 20 Bình Hòa, Khuê Trung | 7137000 | 2854800 | 500000 | 10491800 | Xóa |