STT | Họ và tên | Số giấy phép | Diện tích xây dựng | Địa chỉ | Thuế GTGT | Thuế TNCN | Môn bài | Tổng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Văn Hòa | 93 | 45 Nguyễn Khoa Chiêm, Hòa Phát | 2325000 | 930000 | 3255000 | Xóa | ||
2 | Nguyễn Thị Huế | 88 | Tổ 24, Hòa Phát | 2200000 | 880000 | 3080000 | Xóa | ||
3 | Trần Đình Anh | 64.9 | K 160 Lê Trọng Tấn, Hòa Phát | 1622500 | 649000 | 2271500 | Xóa | ||
4 | Bùi Văn Tuyên | 182.5 | Tổ 27A, Hòa Phát | 5931300 | 2372500 | 8303800 | Xóa | ||
5 | Đặng Văn HÙng | 109 | Tổ 37, Hòa Phát | 2997500 | 1199000 | 4196500 | Xóa |