STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
101 | Lê Kim Lộc - Trương Thị Vịnh | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BD 669464; Thửa 301; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
102 | Đồng Đắc Hiệp - Đào Thị Thanh Vân | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | số vào sổ H04438; Thửa 07-C8; tờ BĐ KT04 | Chờ cấp | | |
103 | Lê Văn Hào - Nguyễn Thị Hồng | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727469; Thửa 81; tờ BĐ 00 | Chờ cấp | | |
104 | Phan Thanh Học - Ngô Thị Tuất | Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AG 002484; Thửa 165/1; tờ BĐ 04 | Chờ cấp | | |
105 | Phạm Trận - Lê Thị Dỵ | QH 7,5m; vỉa hè 3,5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AĐ 727271; Thửa 67; tờ BĐ 18 | Chờ cấp | | |
106 | Ngô Ngọc Núi - Ngyễn Thị Hà | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | ; Thửa 35; tờ BĐ B2.3 | Chờ cấp | | |
107 | Nguyễn Hồng Phúc - Lê Thị Dớ | Kiệt bê tông 3.0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AI 397187; Thửa 1573; tờ BĐ 07 | Chờ cấp | | |
108 | Nguyễn Văn Quân - Nguyễn Thị Nhân | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BK 312998 & BK 312995; Thửa 1693&1037; tờ BĐ 5 | Chờ cấp | | |
109 | Phạm Văn Thịnh - Khắc Thị Quỳnh Trâm | QH 5,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BH 240403; Thửa 233; tờ BĐ 27 | Chờ cấp | | |
110 | Phan Thanh Long - Nguyễn Thị Cẩm Vân | Tôn Đản - 7.5, Phường Hòa An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | AB 470104; Thửa 472; tờ BĐ 8 | Chờ cấp | | |