STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4601 | Đặng Thành Hiếu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CA 443387; CA 443388; CA 443389; CA 443390; Thửa 93 + 94 + 95 + 96; tờ BĐ B1-94 | Chờ cấp | | |
4602 | Bùi Thị Ngân & Mai Ngọc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189945; Thửa 174; tờ BĐ 112 | Cấp mới | 4427/GP-UBND | 01/11/2017 |
4603 | Mai Thị Thanh Hương & Hoàng Tuấn Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189944; Thửa 170; tờ BĐ 112 | Cấp mới | 4428/GP-UBND | 01/11/2017 |
4604 | Trần Thị Hà & Trần Sỹ Lộc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999608; Thửa 8; tờ BĐ B1-17 | Cấp mới | 4414/GP-UBND | 27/10/2017 |
4605 | Nguyễn Thị Vân & Lê Văn Toàn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999671; Thửa 71; tờ BĐ B1-17 | Cấp mới | 4410/GP-UBND | 27/10/2017 |
4606 | Huỳnh Khanh & Ngô Quốc Trung | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678319; Thửa 317; tờ BĐ 63 | Cấp mới | 4408/GP-UBND | 27/10/2017 |
4607 | Nguyễn Thị Phương Loan & Quách Tự Lực | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634443; Thửa 154; tờ BĐ 20 | Cấp mới | 4252/GP-UBND | 16/10/2017 |
4608 | Thiều Thị Tuyến & Trần Huy Cường | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445070; Thửa 9; tờ BĐ B1-40 (GĐ2) | Cấp mới | 3517/GP-UBND | 22/08/2017 |
4609 | Nguyễn Kha Linh Bảo & Trần Danh Nam | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992708; Thửa 8; tờ BĐ B1-22 | Cấp mới | 4217/GP-UBND | 12/10/2017 |
4610 | Nguyễn Thị Phương Kiều & Nguyễn Văn Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992418; Thửa 71; tờ BĐ 113 | Cấp mới | 4216/GP-UBND | 12/10/2017 |