STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4621 | Hoàng Thị Vẫn & Vũ Đức Biền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BX 411045; Thửa 19; tờ BĐ 90 | Cấp mới | 3831/GP-UBND | 16/09/2017 |
4622 | Nguyễn Thị Sen & Nguyễn Toan | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074783; Thửa 294; tờ BĐ 75 | Cấp mới | 3768/GP-UBND | 13/09/2017 |
4623 | Đào Thế Anh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189863; Thửa 281; tờ BĐ 113 | Cấp mới | 3802/GP-UBND | 15/09/2017 |
4624 | Trương Thị Thu Thảo & Nguyễn Anh Khoa | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999720; Thửa 120; tờ BĐ B1-17 | Cấp mới | 3733/GP-UBND | 08/09/2017 |
4625 | Nguyễn Thị Thùy Trang & Trần Thanh Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999646; Thửa 46; tờ BĐ B1-17 | Cấp mới | 3700/GP-UBND | 06/09/2017 |
4626 | Lê Thị Thu Hiền & Ngô Trọng Duy | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999992; Thửa 58; tờ BĐ B1-50 | Cấp mới | 3588/GP-UBND | 28/08/2017 |
4627 | Võ Duy Tùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | CH 636228; Thửa 137; tờ BĐ 42 | Cấp mới | 2977/GP-UBND | 07/07/2017 |
4628 | Nguyễn Thị Thông & Trương Văn Bạn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952259; Thửa 24; tờ BĐ B1-4 | Cấp mới | 3539/GP-UBND | 23/08/2017 |
4629 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy & Võ Văn Lân | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445354; Thửa 47; tờ BĐ B1-19(GĐ2) | Cấp mới | 312/GP-UBND | 20/02/2017 |
4630 | Đinh Xuân Thọ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952359; Thửa 156; tờ BĐ 112 | Cấp mới | 3467/GP-UBND | 18/08/2017 |