STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4631 | Trương Hoàng Phú Huy | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952047; Thửa 266; tờ BĐ 87 | Cấp mới | 3482/GP-UBND | 18/08/2017 |
4632 | Lê Thị Tự & Võ Viết Ba | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189932; Thửa 101; tờ BĐ 112 | Cấp mới | 3238/GP-UBND | 28/07/2017 |
4633 | Phan Thị Hạnh & Nguyễn Hữu Phước | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BT 999965; Thửa 209; tờ BĐ 77 | Cấp mới | 840/GP-UBND | 09/03/2017 |
4634 | Ngô Thị Khuyên & Nguyễn Hữu Mẫu | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074341; Thửa 6; tờ BĐ B1-28 | Cấp mới | 3201/GP-UBND | 26/07/2017 |
4635 | Đỗ Thị Hoàng Hải & Trần Quang Tuyên | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992705; Thửa 5; tờ BĐ B1-22 | Cấp mới | 2905/GP-UBND | 30/06/2017 |
4636 | Phan Thị Thái Tuyền | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678820; Thửa 53; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Cấp mới | 2906/GP-UBND | 30/06/2017 |
4637 | Đặng Thị Ánh Nguyệt & Nguyễn Đình Linh Phương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189697; Thửa 231; tờ BĐ 74 | Cấp mới | 2916/GP-UBND | 30/06/2017 |
4638 | Võ Thị Lệ Thủy & Nguyễn Như Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992788; Thửa 351; tờ BĐ 100 | Cấp mới | 1259/GP-UBND | 23/03/2017 |
4639 | Kha Nguyễn Hoàng Ngâu | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678838; Thửa 314; tờ BĐ 75 | Cấp mới | 4461/GP-UBND | 03/11/2017 |
4640 | Nguyễn Thị Nài & Nguyễn Tấn Hải | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189811; Thửa 20; tờ BĐ 112 | Cấp mới | 2386/GP-UBND | 19/05/2017 |