STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4671 | Nguyễn Thị Hoa & Võ Tấn Công | QH 9,0m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BI 074434; Thửa 34; tờ BĐ B1-29 | Chờ cấp | | |
4672 | Huỳnh Thị Hà & Văn Việt Dũng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572001; Thửa 1; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
4673 | Phạm Thị Thanh Trúc | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048089; BE 048090; Thửa 164 + 161; tờ BĐ 32 | Cấp mới | 1733/GP-UBND | 13/04/2017 |
4674 | Mạc Thị Hương & Nguyễn Văn Chất | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189780; Thửa 15; tờ BĐ B1-83(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4675 | Nguyễn Thị Thanh Thúy & Võ Văn Dương | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678684; Thửa 24; tờ BĐ B1-36(GĐ2) | Cấp mới | 3210/GP-UBND | 26/07/2017 |
4676 | Lê Thị Xuân Hương & Nguyễn Thế Quang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992709; Thửa 9; tờ BĐ B1-22 | Chờ cấp | | |
4677 | Trần Thị Thảo Trâm | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 572024; Thửa 24; tờ BĐ B1-42 | Chờ cấp | | |
4678 | Nguyễn Thị Thái & Nguyễn Quốc Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445447; Thửa 13; tờ BĐ B1-24(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4679 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo & Hồ Đắc Việt | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189765; Thửa 45; tờ BĐ B1-82(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4680 | Trương Thị Hồng Liên & Bạch Dương | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634111; BE 634112; Thửa 11 + 12; tờ BĐ B1-24 | Chờ cấp | | |