STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4681 | Hoàng Thị Liên & Lê Thanh Định | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658919; BE 658920; BE 658921; Thửa 19 + 20 + 21; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
4682 | Phạm Thị Tình & Trần Ngọc Hành | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Đông Nam & QH 7,5m; vỉa hè 4,0m hướng Tây Na, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952949; Thửa 14; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
4683 | Trần Thị Mỹ & Phạm Ngọc Thạch | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 992592; Thửa 92; tờ BĐ B1-21 | Cấp mới | 1178/GP-UBND | 21/03/2017 |
4684 | Đặng Thị Trường & Trần Huyền Ân | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678769; Thửa 2; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4685 | Trần Thị Hoài Mi & Trần Ngọc Thành | QH 10,5m; vỉa hè 5,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952057; Thửa 57; tờ BĐ B1-1 | Chờ cấp | | |
4686 | Lê Thị Tuyết Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BN 189692; Thửa 17; tờ BĐ B1-81(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4687 | Nguyễn Thị Thanh Thiết & Lê Văn Khôi | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658739; Thửa 25; tờ BĐ B1-35 | Chờ cấp | | |
4688 | Lê Thị Thanh Hằng & Mai Tuấn Anh | Vỉa hè; cây xanh thảm cỏ; vỉa hè 4,0m; đường QH 7,5m, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 658951; Thửa 51; tờ BĐ B1-27 | Chờ cấp | | |
4689 | Phan Thị Thanh Huyền & Huỳnh Văn Hoàng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634635; Thửa 41; tờ BĐ B1-7 | Chờ cấp | | |
4690 | Nguyễn Thị Ngọc Thu & Huỳnh Văn Tuấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634460; Thửa 94; tờ BĐ 20 | Chờ cấp | | |