STT | Chủ sở hữu | Địa chỉ | Giấy tờ QSDĐ (số seri, thửa đất, tờ bản đồ số) | Trạng thái | Số giấy phép | Ngày cấp giấy phép |
4761 | Nguyễn Hồng Anh Khoa & Vũ Mạnh Hùng | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634575; Thửa 53; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |
4762 | Lê Thị Thanh | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 048175; Thửa 9; tờ BĐ B1-14 | Chờ cấp | | |
4763 | Nguyễn Thị Thanh Huệ & Thân Trọng Tấn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0m & QH 7,5m; vỉa hè 3,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634677; BE 634678; Thửa 17 + 18; tờ BĐ B1-8 | Chờ cấp | | |
4764 | Vi Thị Biên & Vũ Văn Mai | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BQ 445104; Thửa 43; tờ BĐ B1-40(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4765 | Nguyễn Thị Giang & Nguyễn Phan Thanh Vũ | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678325; Thửa 11; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Cấp mới | 4129/GP-UBND | 06/10/2017 |
4766 | Hàng Quốc Sơn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BG 952840; Thửa 5; tờ BĐ B1-12 | Chờ cấp | | |
4767 | Thái Thu Thủy & Trần Mẫn | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678358; Thửa 44; tờ BĐ B1-35(GĐ2) | Cấp mới | 3649/GP-UBND | 05/09/2017 |
4768 | Lê Thị Chiều & Nguyễn Tấn Quí | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BO 678779; Thửa 12; tờ BĐ B1-37(GĐ2) | Chờ cấp | | |
4769 | Nguyễn Thị Dẫn & Trần Phước Ngà | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 601034; Thửa 34; tờ BĐ B1-31 | Chờ cấp | | |
4770 | Trần Thị Kim Trang | QH 7,5m; vỉa hè 4,0, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | BE 634593; Thửa 71; tờ BĐ B1-6 | Chờ cấp | | |